Characters remaining: 500/500
Translation

chẩn thải

Academic
Friendly

Từ "chẩn thải" trong tiếng Việt có nghĩaviệc phát cho hoặc cho vay một thứ đó người cần sử dụng có thể trả lại sau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc hỗ trợ, giúp đỡ người khác, đặc biệt trong các tình huống khó khăn hoặc khẩn cấp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chẩn: có nghĩaphát, cho.
  • Thải: có nghĩathải ra, nhưng trong ngữ cảnh này, được hiểu cho vay hoặc cung cấp.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Tôi sẽ chẩn thải cho bạn một ít tiền để bạn có thể mua sắm."
    • "Ngân hàng sẽ chẩn thải cho bạn một khoản vay nếu bạn đủ điều kiện."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong những lúc khó khăn, việc chẩn thải thực phẩm cho những người nghèo rất cần thiết."
    • "Chúng ta cần các chương trình chẩn thải học bổng cho sinh viên hoàn cảnh khó khăn."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chẩn thải có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo ra các cụm từ như "chẩn thải tiền", "chẩn thải hàng hóa", "chẩn thải tài nguyên".
  • Chẩn cũng có thể đứng riêng với nghĩa là phát, tặng, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa cho vay.
  • Thải trong những ngữ cảnh khác có thể mang nghĩa khác như thải ra (như xả thải).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cho vay: hành động cho người khác mượn một thứ đó với sự đồng ý rằng họ sẽ trả lại.
  • Cung cấp: có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về việc cho vay còn về việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
Từ liên quan:
  • Hỗ trợ: có nghĩagiúp đỡ, có thể về tài chính hoặc tinh thần.
  • Tặng: có nghĩacho không cần phải trả lại, khác với "chẩn thải".
  1. phát chẩn cho vay

Comments and discussion on the word "chẩn thải"