Từ "chẩn thải" trong tiếng Việt có nghĩa là việc phát cho hoặc cho vay một thứ gì đó mà người cần sử dụng có thể trả lại sau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc hỗ trợ, giúp đỡ người khác, đặc biệt là trong các tình huống khó khăn hoặc khẩn cấp.
Định nghĩa chi tiết:
Chẩn: có nghĩa là phát, cho.
Thải: có nghĩa là thải ra, nhưng trong ngữ cảnh này, nó được hiểu là cho vay hoặc cung cấp.
Ví dụ sử dụng:
"Trong những lúc khó khăn, việc chẩn thải thực phẩm cho những người nghèo là rất cần thiết."
"Chúng ta cần có các chương trình chẩn thải học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn."
Phân biệt các biến thể của từ:
Chẩn thải có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo ra các cụm từ như "chẩn thải tiền", "chẩn thải hàng hóa", "chẩn thải tài nguyên".
Chẩn cũng có thể đứng riêng với nghĩa là phát, tặng, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa cho vay.
Thải trong những ngữ cảnh khác có thể mang nghĩa khác như thải ra (như xả thải).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cho vay: là hành động cho người khác mượn một thứ gì đó với sự đồng ý rằng họ sẽ trả lại.
Cung cấp: có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về việc cho vay mà còn về việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
Từ liên quan:
Hỗ trợ: có nghĩa là giúp đỡ, có thể là về tài chính hoặc tinh thần.
Tặng: có nghĩa là cho mà không cần phải trả lại, khác với "chẩn thải".